Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创始人
Pinyin: chuàng shǐ rén
Meanings: Người sáng lập một tổ chức, công ty hoặc phong trào., The person who establishes or founds an organization, company, or movement.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 仓, 刂, 台, 女, 人
Grammar: Được sử dụng làm danh từ chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Thường đứng trước các danh từ chỉ tổ chức.
Example: 他是这家公司的创始人。
Example pinyin: tā shì zhè jiā gōng sī de chuàng shǐ rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người sáng lập công ty này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người sáng lập một tổ chức, công ty hoặc phong trào.
Nghĩa phụ
English
The person who establishes or founds an organization, company, or movement.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế