Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切除
Pinyin: qiē chú
Meanings: Cắt bỏ (thường dùng trong y học)., To surgically remove., ①用手术去除器官或身体的一部分,或用其他方法消除其功能。[例]阑尾的切除。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 七, 刀, 余, 阝
Chinese meaning: ①用手术去除器官或身体的一部分,或用其他方法消除其功能。[例]阑尾的切除。
Example: 医生决定切除病人的阑尾。
Example pinyin: yī shēng jué dìng qiē chú bìng rén de lán wěi 。
Tiếng Việt: Bác sĩ quyết định cắt bỏ ruột thừa của bệnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt bỏ (thường dùng trong y học).
Nghĩa phụ
English
To surgically remove.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用手术去除器官或身体的一部分,或用其他方法消除其功能。阑尾的切除
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!