Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凶猛

Pinyin: xiōng měng

Meanings: Hung dữ và mạnh mẽ (thường dùng để nói về động vật)., Fierce and powerful (often used to describe animals)., ①(气势、力量)凶恶强大。[例]凶猛的水獭。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 㐅, 凵, 孟, 犭

Chinese meaning: ①(气势、力量)凶恶强大。[例]凶猛的水獭。

Grammar: Là tính từ ghép, phổ biến khi miêu tả động vật hoang dã hoặc thiên nhiên khắc nghiệt.

Example: 老虎是一种凶猛的动物。

Example pinyin: lǎo hǔ shì yì zhǒng xiōng měng de dòng wù 。

Tiếng Việt: Hổ là một loài động vật hung dữ và mạnh mẽ.

凶猛
xiōng měng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hung dữ và mạnh mẽ (thường dùng để nói về động vật).

Fierce and powerful (often used to describe animals).

(气势、力量)凶恶强大。凶猛的水獭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...