Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出自
Pinyin: chū zì
Meanings: Xuất phát từ, bắt nguồn từ, To originate from, to come from
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 凵, 屮, 自
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ của một sự vật, hiện tượng.
Example: 这个成语出自《论语》。
Example pinyin: zhè ge chéng yǔ chū zì 《 lún yǔ 》 。
Tiếng Việt: Thành ngữ này xuất phát từ cuốn 'Luận Ngữ'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất phát từ, bắt nguồn từ
Nghĩa phụ
English
To originate from, to come from
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!