Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分歧
Pinyin: fēn qí
Meanings: Sự bất đồng ý kiến giữa các bên., Disagreement or difference of opinion among parties.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 刀, 支, 止
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả mâu thuẫn trong quan hệ hoặc ý kiến.
Example: 他们之间存在一些分歧。
Example pinyin: tā men zhī jiān cún zài yì xiē fēn qí 。
Tiếng Việt: Giữa họ tồn tại một số bất đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự bất đồng ý kiến giữa các bên.
Nghĩa phụ
English
Disagreement or difference of opinion among parties.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!