Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1261 đến 1290 của 2390 tổng từ

朝气蓬勃
zhāo qì péng bó
Tràn đầy sức sống, nhiệt huyết và năng l...
朝着
cháo zhe
Hướng về phía, nhằm tới một mục tiêu cụ ...
木材
mù cái
Gỗ (vật liệu).
木板
mù bǎn
Tấm gỗ, ván gỗ.
未成年人
wèi chéng nián rén
Người chưa thành niên, người dưới 18 tuổ...
未知数
wèi zhī shù
Số chưa biết, ẩn số (trong toán học) hoặ...
未经
wèi jīng
Chưa qua, chưa trải qua, chưa được.
末日
mò rì
Ngày tận thế, ngày cuối cùng
本能
běn néng
Bản năng, phản xạ tự nhiên.
本色
běn sè
Màu gốc, màu tự nhiên; bản chất thật sự.
本钱
běn qián
Vốn, tiền đầu tư ban đầu.
朱红
zhū hóng
Màu đỏ son, màu đỏ tươi sáng.
朴实
pǔshí
Mộc mạc, giản dị, không cầu kỳ.
朴素
pǔsù
Giản dị, thanh lịch nhưng không hoa mỹ.
杂交
zá jiāo
Lai giống, lai tạo giữa các loài khác nh...
杂技
zá jì
Nghệ thuật biểu diễn xiếc, nghệ thuật tr...
束缚
shù fù
Ràng buộc, trói buộc; sự hạn chế tự do.
杠铃
gàng líng
Tạ đòn (dụng cụ tập luyện trong thể hình...
条例
tiáo lì
Quy định, quy tắc.
条款
tiáo kuǎn
Điều khoản (trong văn bản, hợp đồng).
条约
tiáo yuē
Hiệp ước, thỏa thuận.
来临
lái lín
Đến gần, sắp tới (thời gian, sự kiện)
来电
lái diàn
Cuộc gọi đến
来访
lái fǎng
Ghé thăm, viếng thăm
来龙去脉
lái lóng qù mài
Ngọn ngành, đầu đuôi câu chuyện
杨树
yáng shù
Cây dương, một loại cây thân gỗ cao thườ...
极为
jí wéi
Rất là, cực kỳ (nhấn mạnh mức độ cao)
极力
jí lì
Rất cố gắng, hết sức (để làm gì đó)
极少数
jí shǎo shù
Một số lượng rất ít, cực kỳ hiếm
极限
jí xiàn
Giới hạn tối đa, điểm cuối cùng có thể đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...