Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1261 đến 1290 của 2436 tổng từ

曝光
pùguāng
Phơi sáng (trong nhiếp ảnh); cũng có ngh...
Bài hát, giai điệu nhạc.
曲折
qū zhé
Gập ghềnh, ngoằn ngoèo, hoặc đầy khó khă...
曲线
qū xiàn
Đường cong.
更衣室
gēng yī shì
Phòng thay đồ
替换
tì huàn
Thay đổi, đổi chỗ; dùng cái khác thay th...
替身
tì shēn
Người đóng thế; người thay mặt thực hiện...
有所
yǒu suǒ
Một chút, phần nào
有所不同
yǒu suǒ bù tóng
Khác biệt một chút
有效期
yǒu xiào qī
Thời hạn sử dụng, thời hạn hiệu lực
有的放矢
yǒu de fàng shǐ
Có mục tiêu rõ ràng, làm việc gì có trọn...
有的放矢
yǒu dì fàng shǐ
Làm việc có mục tiêu rõ ràng; bắn tên và...
服务器
fú wù qì
Máy chủ (trong công nghệ thông tin)
服用
fú yòng
Uống hoặc sử dụng thuốc
服饰
fú shì
Trang phục, quần áo và phụ kiện
朗诵
lǎng sòng
Đọc to, diễn cảm (thường là bài thơ hoặc...
望远镜
wàng yuǎn jìng
Ống nhòm, kính thiên văn.
朝代
cháo dài
Triều đại, một giai đoạn lịch sử do một ...
朝夕相处
zhāo xī xiāng chǔ
Sống cùng nhau suốt ngày đêm, ám chỉ mối...
朝气蓬勃
zhāo qì péng bó
Tràn đầy sức sống và năng lượng tích cực...
朝着
cháo zhe
Hướng về phía, nhằm tới một mục tiêu cụ ...
木材
mù cái
Gỗ (nguyên liệu xây dựng và sản xuất)
木板
mù bǎn
Tấm gỗ, ván gỗ.
未成年人
wèi chéng nián rén
Người chưa thành niên, người dưới 18 tuổ...
未知数
wèi zhī shù
Số chưa biết, ẩn số (trong toán học) hoặ...
未经
wèi jīng
Chưa qua, chưa trải qua, chưa được.
末日
mò rì
Ngày tận thế, ngày cuối cùng
本能
běn néng
Bản năng, khả năng tự nhiên
本色
běn sè
Bản chất thật, màu sắc tự nhiên
本钱
běn qián
Vốn liếng, tiền vốn

Hiển thị 1261 đến 1290 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...