Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朝代

Pinyin: cháo dài

Meanings: Triều đại, một giai đoạn lịch sử do một dòng họ cai trị., Dynasty; a historical period ruled by a particular family or lineage., 暮傍晚。早上是云,晚上是雨。原指神女的早晚变化,旧时用以喻指男女的欢会。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“妾在巫山之阳,高丘之阻,旦为朝云,暮为行雨。朝朝暮暮,阳台之下。”[例]我想着香闺少女,但生的嫩色娇颜,都只爱~,那个肯凤只鸾单。——元·关汉卿《望江亭》第一折。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 月, 𠦝, 亻, 弋

Chinese meaning: 暮傍晚。早上是云,晚上是雨。原指神女的早晚变化,旧时用以喻指男女的欢会。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“妾在巫山之阳,高丘之阻,旦为朝云,暮为行雨。朝朝暮暮,阳台之下。”[例]我想着香闺少女,但生的嫩色娇颜,都只爱~,那个肯凤只鸾单。——元·关汉卿《望江亭》第一折。

Grammar: Là danh từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác (ví dụ: 明朝, 清朝).

Example: 唐朝是中国历史上一个辉煌的朝代。

Example pinyin: táng cháo shì zhōng guó lì shǐ shàng yí gè huī huáng de cháo dài 。

Tiếng Việt: Nhà Đường là một triều đại huy hoàng trong lịch sử Trung Quốc.

朝代
cháo dài
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triều đại, một giai đoạn lịch sử do một dòng họ cai trị.

Dynasty; a historical period ruled by a particular family or lineage.

暮傍晚。早上是云,晚上是雨。原指神女的早晚变化,旧时用以喻指男女的欢会。[出处]战国·楚·宋玉《高唐赋》“妾在巫山之阳,高丘之阻,旦为朝云,暮为行雨。朝朝暮暮,阳台之下。”[例]我想着香闺少女,但生的嫩色娇颜,都只爱~,那个肯凤只鸾单。——元·关汉卿《望江亭》第一折。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朝代 (cháo dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung