Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 木材
Pinyin: mù cái
Meanings: Gỗ (nguyên liệu xây dựng và sản xuất), Lumber; timber, ①树木采伐后经过初步加工的树干或大枝。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 木, 才
Chinese meaning: ①树木采伐后经过初步加工的树干或大枝。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng trong ngành xây dựng và sản xuất
Example: 这栋房子用了很多优质木材。
Example pinyin: zhè dòng fáng zi yòng le hěn duō yōu zhì mù cái 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà này sử dụng rất nhiều gỗ chất lượng cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỗ (nguyên liệu xây dựng và sản xuất)
Nghĩa phụ
English
Lumber; timber
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树木采伐后经过初步加工的树干或大枝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!