Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未知数
Pinyin: wèi zhī shù
Meanings: Số chưa biết, ẩn số (trong toán học) hoặc điều chưa rõ ràng., Unknown number, variable (in mathematics), or something unclear.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 未, 口, 矢, 娄, 攵
Grammar: Cấu trúc này có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh toán học và cuộc sống hàng ngày.
Example: 这个方程有几个未知数。
Example pinyin: zhè ge fāng chéng yǒu jǐ gè wèi zhī shù 。
Tiếng Việt: Phương trình này có vài ẩn số.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số chưa biết, ẩn số (trong toán học) hoặc điều chưa rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Unknown number, variable (in mathematics), or something unclear.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế