Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 替身
Pinyin: tì shēn
Meanings: Người đóng thế; người thay mặt thực hiện nhiệm vụ nào đó., Double; stand-in for someone else., ①剧本要求有特技,而演员本身又不具备时,一个和演员酷似而又能代替他出色演出的人。*②代替别人做某事的人。*③代人受罪的人;替罪羊。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 㚘, 日, 身
Chinese meaning: ①剧本要求有特技,而演员本身又不具备时,一个和演员酷似而又能代替他出色演出的人。*②代替别人做某事的人。*③代人受罪的人;替罪羊。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường được dùng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc hành động.
Example: 这个演员有一个替身帮他完成危险的动作。
Example pinyin: zhè ge yǎn yuán yǒu yí gè tì shēn bāng tā wán chéng wēi xiǎn de dòng zuò 。
Tiếng Việt: Diễn viên này có một người đóng thế giúp anh ta hoàn thành những cảnh nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đóng thế; người thay mặt thực hiện nhiệm vụ nào đó.
Nghĩa phụ
English
Double; stand-in for someone else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剧本要求有特技,而演员本身又不具备时,一个和演员酷似而又能代替他出色演出的人
代替别人做某事的人
代人受罪的人;替罪羊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!