Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 服饰

Pinyin: fú shì

Meanings: Trang phục, quần áo và phụ kiện, Attire, clothing and accessories, ①衣着和装饰。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 月, 𠬝, 巾, 饣, 𠂉

Chinese meaning: ①衣着和装饰。

Grammar: Danh từ bao hàm cả quần áo và phụ kiện đi kèm.

Example: 这个展览展示了传统的服饰。

Example pinyin: zhè ge zhǎn lǎn zhǎn shì le chuán tǒng de fú shì 。

Tiếng Việt: Triển lãm này trưng bày trang phục truyền thống.

服饰
fú shì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang phục, quần áo và phụ kiện

Attire, clothing and accessories

衣着和装饰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

服饰 (fú shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung