Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝气蓬勃
Pinyin: zhāo qì péng bó
Meanings: Tràn đầy sức sống và năng lượng tích cực., Full of energy and positive vitality., 形容整天沉迷于歌舞,逸乐无度。[出处]宋·周密《武林旧事·歌馆》“外此诸处茶肆,清乐茶坊、八仙茶坊……各有等差,莫不靓妆迎门,争妍卖笑,朝歌暮弦,摇荡心目。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 月, 𠦝, 一, 乁, 𠂉, 艹, 逢, 力, 孛
Chinese meaning: 形容整天沉迷于歌舞,逸乐无度。[出处]宋·周密《武林旧事·歌馆》“外此诸处茶肆,清乐茶坊、八仙茶坊……各有等差,莫不靓妆迎门,争妍卖笑,朝歌暮弦,摇荡心目。”
Example: 他是一个朝气蓬勃的年轻人。
Example pinyin: tā shì yí gè zhāo qì péng bó de nián qīng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người trẻ tràn đầy sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tràn đầy sức sống và năng lượng tích cực.
Nghĩa phụ
English
Full of energy and positive vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容整天沉迷于歌舞,逸乐无度。[出处]宋·周密《武林旧事·歌馆》“外此诸处茶肆,清乐茶坊、八仙茶坊……各有等差,莫不靓妆迎门,争妍卖笑,朝歌暮弦,摇荡心目。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế