Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有所
Pinyin: yǒu suǒ
Meanings: Một chút, phần nào, Somewhat, to some extent.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 14
Radicals: 月, 𠂇, 戶, 斤
Example: 他的努力有所回报。
Example pinyin: tā de nǔ lì yǒu suǒ huí bào 。
Tiếng Việt: Những nỗ lực của anh ấy đã được đền đáp phần nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chút, phần nào
Nghĩa phụ
English
Somewhat, to some extent.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!