Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未经
Pinyin: wèi jīng
Meanings: Chưa qua, chưa trải qua, chưa được., Without going through, not having experienced.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: giới từ
Stroke count: 13
Radicals: 未, 纟
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc động từ để diễn tả một hành động hay sự việc chưa xảy ra.
Example: 这个问题未经讨论。
Example pinyin: zhè ge wèn tí wèi jīng tǎo lùn 。
Tiếng Việt: Vấn đề này chưa được thảo luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa qua, chưa trải qua, chưa được.
Nghĩa phụ
English
Without going through, not having experienced.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!