Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bài hát, giai điệu nhạc., Song, melody.

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals:

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường được dùng trong các từ ghép liên quan đến âm nhạc như 歌曲 (bài hát).

Example: 这首歌的曲很好听。

Example pinyin: zhè shǒu gē de qǔ hěn hǎo tīng 。

Tiếng Việt: Giai điệu của bài hát này rất hay.

7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài hát, giai điệu nhạc.

Song, melody.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...