Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曲线
Pinyin: qū xiàn
Meanings: Đường cong., Curve., ①动点运动方向连续变化的轨迹。[例]曲线球。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 曲, 戋, 纟
Chinese meaning: ①动点运动方向连续变化的轨迹。[例]曲线球。
Example: 这条曲线很漂亮。
Example pinyin: zhè tiáo qū xiàn hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Đường cong này rất đẹp.

📷 Thuyền trên sông
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường cong.
Nghĩa phụ
English
Curve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动点运动方向连续变化的轨迹。曲线球
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
