Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 木板
Pinyin: mù bǎn
Meanings: Tấm gỗ, ván gỗ., Wooden board/plank.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 木, 反
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến vật liệu xây dựng hoặc đồ thủ công.
Example: 他用木板做了一张桌子。
Example pinyin: tā yòng mù bǎn zuò le yì zhāng zhuō zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm một cái bàn bằng tấm gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm gỗ, ván gỗ.
Nghĩa phụ
English
Wooden board/plank.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!