Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朗诵
Pinyin: lǎng sòng
Meanings: Đọc to, diễn cảm (thường là bài thơ hoặc văn bản văn học)., To recite aloud with emotion (usually poetry or literary works)., ①清清楚楚的高声诵读。[例]高声朗诵,也都不怕计氏听见。——《醒世姻缘传》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丶, 月, 甬, 讠
Chinese meaning: ①清清楚楚的高声诵读。[例]高声朗诵,也都不怕计氏听见。——《醒世姻缘传》。
Example: 学生们在课堂上朗诵诗歌。
Example pinyin: xué shēng men zài kè táng shàng lǎng sòng shī gē 。
Tiếng Việt: Học sinh đọc diễn cảm bài thơ trong lớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc to, diễn cảm (thường là bài thơ hoặc văn bản văn học).
Nghĩa phụ
English
To recite aloud with emotion (usually poetry or literary works).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清清楚楚的高声诵读。高声朗诵,也都不怕计氏听见。——《醒世姻缘传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!