Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 931 đến 960 của 2436 tổng từ

心意
xīn yì
Ý nguyện, tình cảm hay suy nghĩ trong lò...
心慌
xīn huāng
Lo lắng, bồn chồn, mất bình tĩnh.
心灵手巧
xīn líng shǒu qiǎo
Tâm hồn nhạy bén và tay nghề khéo léo.
心爱
xīn ài
Yêu quý, trân trọng từ tận đáy lòng.
心眼儿
xīn yǎnr
Tính toán, mưu kế; khả năng hiểu biết ti...
心肠
xīn cháng
Tấm lòng, tính cách bên trong của một ng...
心胸
xīn xiōng
Khí lượng, tầm nhìn hoặc tấm lòng của mộ...
心酸
xīn suān
Đau lòng, chua xót trong lòng
心里话
xīn lǐ huà
Lời nói thật lòng, những điều suy nghĩ t...
必不可少
bì bù kě shǎo
Rất cần thiết, không thể thiếu.
必定
bì dìng
Chắc chắn, nhất định sẽ xảy ra.
忘不了
wàng bù liǎo
Không thể quên, luôn nhớ.
忙乱
máng luàn
Bận rộn và lộn xộn, không có tổ chức.
忙活
máng huo
Bận rộn làm việc gì đó.
忙碌
máng lù
Bận rộn, tất bật.
忠于
zhōng yú
Trung thành với, tận tụy với ai/cái gì.
快捷
kuài jié
Nhanh chóng và thuận tiện.
忽高忽低
hū gāo hū dī
Lúc cao lúc thấp (mô tả sự biến đổi thất...
怀抱
huái bào
Vòng tay, ôm ấp; cũng có nghĩa bóng là n...
怜惜
lián xī
Thương tiếc, cảm thấy quý trọng và không...
思前想后
sī qián xiǎng hòu
Suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, c...
思念
sī niàn
Nhớ nhung, hoài niệm về ai hoặc điều gì ...
怠慢
dài màn
Xem nhẹ, không tôn trọng hoặc đối xử thi...
急于
jí yú
Vội vã muốn làm gì đó.
急诊
jí zhěn
Khám và điều trị khẩn cấp cho bệnh nhân ...
急转弯
jí zhuǎn wān
Cua gấp, khúc cua nguy hiểm
急迫
jí pò
Cấp bách, khẩn trương, đòi hỏi sự xử lý ...
急需
jí xū
Cần gấp, yêu cầu khẩn cấp.
性价比
xìng jià bǐ
Tỷ lệ giá trị sử dụng so với giá tiền (h...
怪不得
guài bù dé
Khó trách, thảo nào

Hiển thị 931 đến 960 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...