Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 931 đến 960 của 2390 tổng từ

忙乱
máng luàn
Rối ren, bận rộn lo lắng.
忙活
máng huo
Bận rộn làm việc gì đó, tất bật.
忙碌
máng lù
Bận rộn, luôn tay luôn chân vì công việc...
忠于
zhōng yú
Trung thành với, tận tụy với ai/cái gì.
快捷
kuài jié
Nhanh chóng và thuận tiện.
忽高忽低
hū gāo hū dī
Lúc cao lúc thấp (mô tả sự biến đổi thất...
怀抱
huái bào
Vòng tay, lòng ngực
怜惜
lián xī
Thương xót, cảm thông sâu sắc cho ai đó.
思前想后
sī qián xiǎng hòu
Suy đi tính lại, đắn đo suy nghĩ
思念
sī niàn
Nhớ nhung, thương nhớ
怠慢
dài màn
Thái độ thờ ơ, không tôn trọng hoặc khôn...
急于
jí yú
Vội vàng muốn làm gì đó
急诊
jí zhěn
Khoa cấp cứu (trong bệnh viện)
急转弯
jí zhuǎn wān
Cua gấp, khúc cua nguy hiểm
急迫
jí pò
Khẩn cấp, cấp bách
急需
jí xū
Cần gấp, yêu cầu khẩn cấp
性价比
xìng jià bǐ
Tỷ lệ giá trị sử dụng so với giá tiền (h...
怪不得
guài bù dé
Khó trách, thảo nào
总的来说
zǒng de lái shuō
Nhìn chung, đại khái mà nói.
恍然大悟
huǎng rán dà wù
Bỗng nhiên hiểu ra một điều gì đó sau kh...
恐吓
kǒng hè
Đe dọa, hăm dọa
恐怖
kǒng bù
Khủng khiếp, đáng sợ
恐惧
kǒng jù
Sợ hãi, nỗi sợ
恐慌
kǒng huāng
Hoảng loạn, hoảng sợ
恐龙
kǒng lóng
Khủng long
恨不得
hèn bù dé
Ước gì có thể, muốn làm ngay lập tức (th...
恩怨
ēn yuàn
Tình nghĩa và oán thù, mối quan hệ phức ...
恩情
ēn qíng
Tình nghĩa, lòng biết ơn sâu sắc.
恩惠
ēn huì
Lòng tốt, sự giúp đỡ tử tế.
恩赐
ēn cì
Ân huệ, sự ban tặng đặc biệt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...