Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 性价比
Pinyin: xìng jià bǐ
Meanings: Tỷ lệ giá trị sử dụng so với giá tiền (hiệu quả chi phí)., Cost-performance ratio, value for money.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 忄, 生, 亻, 介, 比
Grammar: Thuật ngữ kinh tế-thương mại, chỉ mức độ phù hợp giữa giá cả và chất lượng sản phẩm.
Example: 这款手机性价比很高。
Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī xìng jià bǐ hěn gāo 。
Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này có hiệu quả chi phí rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỷ lệ giá trị sử dụng so với giá tiền (hiệu quả chi phí).
Nghĩa phụ
English
Cost-performance ratio, value for money.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế