Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忙活

Pinyin: máng huo

Meanings: Bận rộn làm việc gì đó., Be busy with something., ①[方言]赶着做活。[例]他们俩已经忙活了一上午了。*②需要赶着做的活。[例]这是件忙活,要先做。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亡, 忄, 氵, 舌

Chinese meaning: ①[方言]赶着做活。[例]他们俩已经忙活了一上午了。*②需要赶着做的活。[例]这是件忙活,要先做。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ và trước đối tượng hành động.

Example: 他一整天都在忙活着准备婚礼的事。

Example pinyin: tā yì zhěng tiān dōu zài máng huó zhe zhǔn bèi hūn lǐ de shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày bận rộn lo chuyện chuẩn bị đám cưới.

忙活
máng huo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bận rộn làm việc gì đó.

Be busy with something.

[方言]赶着做活。他们俩已经忙活了一上午了

需要赶着做的活。这是件忙活,要先做

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忙活 (máng huo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung