Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思念

Pinyin: sī niàn

Meanings: Nhớ nhung, hoài niệm về ai hoặc điều gì đó., To miss, to long for someone or something., 思考虑;位职位。考虑事情不超过自己的职权范围。比喻规矩老实,守本分。也形容缺乏闯劲。[出处]《易·艮》“《象》曰兼山艮,君子以思不出其位。”《论语·宪问》曾子曰‘君子思不出其位。’”[例]~,则虑周也。(章炳麟《分镇》)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 心, 田, 今

Chinese meaning: 思考虑;位职位。考虑事情不超过自己的职权范围。比喻规矩老实,守本分。也形容缺乏闯劲。[出处]《易·艮》“《象》曰兼山艮,君子以思不出其位。”《论语·宪问》曾子曰‘君子思不出其位。’”[例]~,则虑周也。(章炳麟《分镇》)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái cảm xúc sâu đậm, thường đi kèm với đối tượng mà người nói/ người viết nhớ đến.

Example: 她经常思念故乡的亲人。

Example pinyin: tā jīng cháng sī niàn gù xiāng de qīn rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy thường nhớ nhung người thân ở quê nhà.

思念
sī niàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ nhung, hoài niệm về ai hoặc điều gì đó.

To miss, to long for someone or something.

思考虑;位职位。考虑事情不超过自己的职权范围。比喻规矩老实,守本分。也形容缺乏闯劲。[出处]《易·艮》“《象》曰兼山艮,君子以思不出其位。”《论语·宪问》曾子曰‘君子思不出其位。’”[例]~,则虑周也。(章炳麟《分镇》)。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思念 (sī niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung