Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 必不可少
Pinyin: bì bù kě shǎo
Meanings: Rất cần thiết, không thể thiếu., Absolutely necessary, indispensable., ①绝对需要的。[例]食品是人人必不可少的。*②不达到某种目的就不能做成某种事情的。[例]价格稳定对正确的商业计划是必不可少的。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 丿, 心, 一, 丁, 口, 小
Chinese meaning: ①绝对需要的。[例]食品是人人必不可少的。*②不达到某种目的就不能做成某种事情的。[例]价格稳定对正确的商业计划是必不可少的。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một đối tượng hoặc hành động.
Example: 团队合作是成功必不可少的因素。
Example pinyin: tuán duì hé zuò shì chéng gōng bì bù kě shǎo de yīn sù 。
Tiếng Việt: Sự hợp tác nhóm là yếu tố không thể thiếu để thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất cần thiết, không thể thiếu.
Nghĩa phụ
English
Absolutely necessary, indispensable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝对需要的。食品是人人必不可少的
不达到某种目的就不能做成某种事情的。价格稳定对正确的商业计划是必不可少的
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế