Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忘不了

Pinyin: wàng bù liǎo

Meanings: Không thể quên, luôn nhớ., Cannot forget, always remember.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 13

Radicals: 亡, 心, 一, 乛, 亅

Grammar: Cấu trúc 补语 (bổ ngữ) 吧不了 diễn tả khả năng không thể làm được điều gì, trong trường hợp này là 'không thể quên'.

Example: 我忘不了那件事。

Example pinyin: wǒ wàng bù liǎo nà jiàn shì 。

Tiếng Việt: Tôi không thể quên được việc đó.

忘不了
wàng bù liǎo
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể quên, luôn nhớ.

Cannot forget, always remember.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忘不了 (wàng bù liǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung