Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心意
Pinyin: xīn yì
Meanings: Ý nguyện, tình cảm hay suy nghĩ trong lòng., Wish, intention, or feelings in one's heart., ①对人的情意。[例]这礼物是我们的心意。[例]心中的意思。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 心, 音
Chinese meaning: ①对人的情意。[例]这礼物是我们的心意。[例]心中的意思。
Grammar: Có thể được sử dụng như một danh từ đơn lẻ hoặc kết hợp với các từ khác (ví dụ: 表达心意 - bày tỏ ý nguyện).
Example: 这点小礼物是我的一点心意,请收下吧。
Example pinyin: zhè diǎn xiǎo lǐ wù shì wǒ de yì diǎn xīn yì , qǐng shōu xià ba 。
Tiếng Việt: Món quà nhỏ này là chút tình cảm của tôi, xin hãy nhận lấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nguyện, tình cảm hay suy nghĩ trong lòng.
Nghĩa phụ
English
Wish, intention, or feelings in one's heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对人的情意。这礼物是我们的心意。心中的意思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!