Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心肠

Pinyin: xīn cháng

Meanings: Tấm lòng, tính cách bên trong của một người., Heart and soul; one’s inner nature or disposition., ①心地。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 心, 月

Chinese meaning: ①心地。

Grammar: Dùng để miêu tả phẩm chất đạo đức hay tính cách bên trong của con người.

Example: 他虽然表面冷酷,但其实心肠很好。

Example pinyin: tā suī rán biǎo miàn lěng kù , dàn qí shí xīn cháng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Mặc dù bề ngoài lạnh lùng nhưng thực ra anh ấy rất tốt bụng.

心肠
xīn cháng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm lòng, tính cách bên trong của một người.

Heart and soul; one’s inner nature or disposition.

心地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...