Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忙乱
Pinyin: máng luàn
Meanings: Bận rộn và lộn xộn, không có tổ chức., Busy and disorganized; lacking organization., ①事情繁忙而没有秩序。[例]要克服忙乱现象。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亡, 忄, 乚, 舌
Chinese meaning: ①事情繁忙而没有秩序。[例]要克服忙乱现象。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để diễn tả trạng thái bận rộn nhưng không hiệu quả.
Example: 事情太多,搞得我整天忙乱不堪。
Example pinyin: shì qíng tài duō , gǎo dé wǒ zhěng tiān máng luàn bù kān 。
Tiếng Việt: Việc quá nhiều khiến tôi cả ngày bận rộn và rối tung lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bận rộn và lộn xộn, không có tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Busy and disorganized; lacking organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情繁忙而没有秩序。要克服忙乱现象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!