Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急转弯
Pinyin: jí zhuǎn wān
Meanings: Cua gấp, khúc cua nguy hiểm, Sharp turn, dangerous curve.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 刍, 心, 专, 车, 亦, 弓
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh lái xe hoặc mô tả đường đi.
Example: 前方有急转弯,请减速慢行。
Example pinyin: qián fāng yǒu jí zhuǎn wān , qǐng jiǎn sù màn xíng 。
Tiếng Việt: Phía trước có cua gấp, xin hãy giảm tốc độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cua gấp, khúc cua nguy hiểm
Nghĩa phụ
English
Sharp turn, dangerous curve.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế