Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急于
Pinyin: jí yú
Meanings: Vội vã muốn làm gì đó., Eager to do something., ①着急地想来或去。[例]访问者急于进来。[例]狗急于想到外面去。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 12
Radicals: 刍, 心, 于
Chinese meaning: ①着急地想来或去。[例]访问者急于进来。[例]狗急于想到外面去。
Grammar: Cụm từ này đứng trước động từ để diễn tả sự vội vã hoặc sốt ruột.
Example: 他急于完成任务。
Example pinyin: tā jí yú wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy vội vã muốn hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vội vã muốn làm gì đó.
Nghĩa phụ
English
Eager to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
着急地想来或去。访问者急于进来。狗急于想到外面去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!