Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 急迫

Pinyin: jí pò

Meanings: Cấp bách, khẩn trương, đòi hỏi sự xử lý nhanh chóng., Urgent, pressing, requiring quick action., ①紧急迫切;急切。[例]急迫求救的呼吁。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 刍, 心, 白, 辶

Chinese meaning: ①紧急迫切;急切。[例]急迫求救的呼吁。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính chất nghiêm trọng và cấp thiết của vấn đề nào đó.

Example: 这是一个急迫的问题,需要立刻解决。

Example pinyin: zhè shì yí gè jí pò de wèn tí , xū yào lì kè jiě jué 。

Tiếng Việt: Đây là một vấn đề cấp bách, cần phải giải quyết ngay lập tức.

急迫
jí pò
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp bách, khẩn trương, đòi hỏi sự xử lý nhanh chóng.

Urgent, pressing, requiring quick action.

紧急迫切;急切。急迫求救的呼吁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

急迫 (jí pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung