Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 2221 đến 2250 của 2436 tổng từ

遗留
yílíng
Để lại, còn sót lại từ quá khứ.
遥控
yáo kòng
Điều khiển từ xa.
遥远
yáo yuǎn
Xa xôi, cách xa.
遭殃
zāo yāng
Gặp phải tai họa, rắc rối.
遵循
zūnxún
Tuân theo, làm theo
遵照
zūnzhào
Theo đúng, làm đúng theo
避难
bì nàn
Tìm nơi trú ẩn hoặc tránh xa nguy hiểm, ...
邪恶
xié è
Tà ác, xấu xa, không đúng với đạo đức.
邮编
yóu biān
Mã bưu chính, mã vùng để phân loại thư t...
酌情
zhuó qíng
Tùy theo hoàn cảnh; tùy tình hình mà xử ...
配件
pèi jiàn
Phụ kiện, bộ phận phụ trợ.
配偶
pèi ǒu
Vợ/chồng, bạn đời.
配送
pèi sòng
Giao hàng, phân phối
配音
pèi yīn
Lồng tiếng (cho phim, chương trình truyề...
酒楼
jiǔ lóu
Nhà hàng, tửu lâu
酗酒
xù jiǔ
Uống rượu quá độ, nghiện rượu.
酝酿
yùn niàng
Ủ men (rượu); chuẩn bị hoặc lên kế hoạch...
酣畅
hān chàng
Thoải mái, sảng khoái, không bị cản trở.
酣睡
hān shuì
Ngủ say, ngủ sâu.
Giòn, mềm mịn, tan trong miệng.
酷似
kù sì
Giống hệt, rất giống
醒来
xǐng lái
Thức dậy, tỉnh lại
里程碑
lǐ chéng bēi
Cột mốc, dấu mốc quan trọng.
重中之重
zhòng zhōng zhī zhòng
Quan trọng nhất trong những điều quan tr...
重任
zhòng rèn
Trách nhiệm nặng nề, nhiệm vụ quan trọng...
重伤
zhòng shāng
Vết thương nặng, chấn thương nghiêm trọn...
重创
zhòng chuāng
Gây tổn thương nặng nề, làm suy yếu nghi...
重心
zhòng xīn
Trọng tâm, điểm chính giữa của trọng lượ...
重播
chóng bō
Phát lại (một chương trình đã phát trước...
重量级
zhòng liàng jí
Cấp độ nặng ký, chỉ hạng cân nặng trong ...

Hiển thị 2221 đến 2250 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...