Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 2221 đến 2250 của 2390 tổng từ

Nhôm
铺路
pūlù
Lát đường, xây dựng con đường; cũng có n...
销毁
xiāo huǐ
Phá hủy, tiêu hủy hoàn toàn cái gì đó.
销量
xiāo liàng
Số lượng hàng hóa bán ra.
锁定
suǒ dìng
Khóa chặt, cố định
错别字
cuò bié zì
Lỗi chính tả, từ viết sai.
锦旗
jǐn qí
Lá cờ bằng lụa thêu hoa văn, thường dùng...
xiāng
Đính, gắn, khảm (vật liệu quý giá như và...
镶嵌
xiāng qiàn
Khảm, đính, gắn (các chi tiết nhỏ vào mộ...
长效
cháng xiào
Hiệu quả lâu dài.
长期以来
cháng qī yǐ lái
Trong một khoảng thời gian dài, từ trước...
长达
cháng dá
Kéo dài đến (một khoảng thời gian hoặc c...
门槛
mén kǎn
Ngưỡng cửa, bậc cửa.
门路
mén lu
Mối quan hệ, cách thức đạt mục đích.
门铃
mén líng
Chuông cửa.
问卷
wèn juàn
Phiếu khảo sát, bảng câu hỏi.
mēn
Ngột ngạt (thời tiết), buồn chán (tâm tr...
闹着玩儿
nào zhe wánr
Đùa giỡn, chơi đùa, không nghiêm túc.
闺女
guī nü
Con gái (cách gọi thân mật trong gia đìn...
闻名
wén míng
Nổi tiếng, được biết đến
阎王
Yán Wáng
Diêm Vương, chỉ vị thần cai quản địa ngụ...
防火墙
fáng huǒ qiáng
Tường lửa (bảo mật máy tính)
防盗门
fáng dào mén
Cửa chống trộm
阳性
yáng xìng
Kết quả dương tính, thường dùng trong xé...
阴性
yīn xìng
Âm tính (trong xét nghiệm, kết quả không...
阶级
jiē jí
Giai cấp; nhóm người trong xã hội có cùn...
阻力
zǔ lì
Sức cản, lực cản.
阻拦
zǔ lán
Ngăn cản, cản người hoặc vật di chuyển t...
阻挠
zǔ náo
Cố ý cản trở, phá rối.
阻挡
zǔ dǎng
Chặn lại, cản lại.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...