Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邪恶
Pinyin: xié è
Meanings: Tà ác, xấu xa, không đúng với đạo đức., Evil, wicked, immoral., ①古地名。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 牙, 阝, 亚, 心
Chinese meaning: ①古地名。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ trong câu.
Example: 他的行为充满了邪恶。
Example pinyin: tā de xíng wéi chōng mǎn le xié è 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta đầy tà ác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tà ác, xấu xa, không đúng với đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Evil, wicked, immoral.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古地名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!