Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遥控

Pinyin: yáo kòng

Meanings: Điều khiển từ xa., Remote control., ①利用无线电、有线传输或声波进行的远距离控制。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 䍃, 辶, 扌, 空

Chinese meaning: ①利用无线电、有线传输或声波进行的远距离控制。

Grammar: Có thể dùng như danh từ (cái điều khiển) hoặc động từ (hành động điều khiển).

Example: 他用遥控器打开了电视。

Example pinyin: tā yòng yáo kòng qì dǎ kāi le diàn shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng điều khiển từ xa để bật tivi.

遥控
yáo kòng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều khiển từ xa.

Remote control.

利用无线电、有线传输或声波进行的远距离控制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...