Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重播

Pinyin: chóng bō

Meanings: Phát lại (một chương trình đã phát trước đó)., Rebroadcast or replay a program., ①一张彩色照片上几部分之间定位不准而造成的模糊双线。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 重, 扌, 番

Chinese meaning: ①一张彩色照片上几部分之间定位不准而造成的模糊双线。

Example: 电视台会重播昨晚的精彩比赛。

Example pinyin: diàn shì tái huì chóng bō zuó wǎn de jīng cǎi bǐ sài 。

Tiếng Việt: Đài truyền hình sẽ phát lại trận đấu hay của tối qua.

重播
chóng bō
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát lại (một chương trình đã phát trước đó).

Rebroadcast or replay a program.

一张彩色照片上几部分之间定位不准而造成的模糊双线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重播 (chóng bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung