Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重量级
Pinyin: zhòng liàng jí
Meanings: Cấp độ nặng ký, chỉ hạng cân nặng trong thể thao hoặc người có tầm quan trọng lớn., Heavyweight class; important figure.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 重, 旦, 里, 及, 纟
Grammar: Dùng để mô tả đối tượng có tầm ảnh hưởng lớn hoặc hạng cân nặng trong thể thao.
Example: 他是一位重量级人物。
Example pinyin: tā shì yí wèi zhòng liàng jí rén wù 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một nhân vật quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấp độ nặng ký, chỉ hạng cân nặng trong thể thao hoặc người có tầm quan trọng lớn.
Nghĩa phụ
English
Heavyweight class; important figure.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế