Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酣畅
Pinyin: hān chàng
Meanings: Thoải mái, sảng khoái, không bị cản trở., Comfortable, refreshing, without obstruction., ①饮酒尽意。*②畅快。[例]酣畅的笔墨。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 甘, 酉, 申
Chinese meaning: ①饮酒尽意。*②畅快。[例]酣畅的笔墨。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh hành động diễn ra trôi chảy, thuận lợi.
Example: 这场比赛打得很酣畅。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài dǎ dé hěn hān chàng 。
Tiếng Việt: Trận đấu này diễn ra rất sảng khoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoải mái, sảng khoái, không bị cản trở.
Nghĩa phụ
English
Comfortable, refreshing, without obstruction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饮酒尽意
畅快。酣畅的笔墨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!