Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配偶

Pinyin: pèi ǒu

Meanings: Vợ/chồng, bạn đời., Spouse, partner., ①夫妻的称呼。已婚的人。*②结婚双方中之一方。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 己, 酉, 亻, 禺

Chinese meaning: ①夫妻的称呼。已婚的人。*②结婚双方中之一方。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ mối quan hệ hôn nhân hoặc cặp đôi.

Example: 我的配偶是一名教师。

Example pinyin: wǒ de pèi ǒu shì yì míng jiào shī 。

Tiếng Việt: Vợ/chồng tôi là một giáo viên.

配偶
pèi ǒu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ/chồng, bạn đời.

Spouse, partner.

夫妻的称呼。已婚的人

结婚双方中之一方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

配偶 (pèi ǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung