Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酗酒
Pinyin: xù jiǔ
Meanings: Uống rượu quá độ, nghiện rượu., Excessive drinking; alcoholism., ①古同“醉”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 凶, 酉, 氵
Chinese meaning: ①古同“醉”。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu mang nghĩa tiêu cực.
Example: 长期酗酒对健康有害。
Example pinyin: cháng qī xù jiǔ duì jiàn kāng yǒu hài 。
Tiếng Việt: Uống rượu lâu dài có hại cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống rượu quá độ, nghiện rượu.
Nghĩa phụ
English
Excessive drinking; alcoholism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“醉”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!