Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遵照
Pinyin: zūn zhào
Meanings: Tuân theo, làm theo một quy định hoặc hướng dẫn cụ thể., To comply with, follow specific regulations or guidelines., ①按照;依照。[例]遵照指示,调整工业布局。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 尊, 辶, 昭, 灬
Chinese meaning: ①按照;依照。[例]遵照指示,调整工业布局。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cần tuân thủ nghiêm ngặt.
Example: 请遵照医生的指示服药。
Example pinyin: qǐng zūn zhào yī shēng de zhǐ shì fú yào 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ để uống thuốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuân theo, làm theo một quy định hoặc hướng dẫn cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To comply with, follow specific regulations or guidelines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照;依照。遵照指示,调整工业布局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!