Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酷似
Pinyin: kù sì
Meanings: Giống hệt, rất giống, To look exactly like, very similar to., ①极其相似。[例]一个酷似其父的儿子。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 告, 酉, 亻, 以
Chinese meaning: ①极其相似。[例]一个酷似其父的儿子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng so sánh.
Example: 这个孩子酷似他的父亲。
Example pinyin: zhè ge hái zi kù sì tā de fù qīn 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất giống cha nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống hệt, rất giống
Nghĩa phụ
English
To look exactly like, very similar to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极其相似。一个酷似其父的儿子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!