Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酥
Pinyin: sū
Meanings: Giòn, mềm mịn, tan trong miệng., Crispy, soft, and melts in the mouth., ①酪,用牛羊奶制成的食物:酥酪。酥油。*②松脆,多指食物:酥脆。酥糖。桃酥。*③柔腻松软:酥胸。酥松。*④身体酸软无力:酥软。酥麻。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 禾, 酉
Chinese meaning: ①酪,用牛羊奶制成的食物:酥酪。酥油。*②松脆,多指食物:酥脆。酥糖。桃酥。*③柔腻松软:酥胸。酥松。*④身体酸软无力:酥软。酥麻。
Hán Việt reading: tô
Example: 这饼干又香又酥。
Example pinyin: zhè bǐng gān yòu xiāng yòu sū 。
Tiếng Việt: Chiếc bánh quy này vừa thơm vừa giòn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giòn, mềm mịn, tan trong miệng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tô
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Crispy, soft, and melts in the mouth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酥酪。酥油
酥脆。酥糖。桃酥
酥胸。酥松
酥软。酥麻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!