Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重任
Pinyin: zhòng rèn
Meanings: Trách nhiệm nặng nề, nhiệm vụ quan trọng., Heavy responsibility, important mission., ①大任;要职;重要工作。[例]肩负重任。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 重, 亻, 壬
Chinese meaning: ①大任;要职;重要工作。[例]肩负重任。
Grammar: Là danh từ, thường đi kèm động từ như 肩负 (gánh vác) hoặc 承担 (đảm nhận).
Example: 他肩负着国家的重任。
Example pinyin: tā jiān fù zhe guó jiā de zhòng rèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy gánh vác trọng trách của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trách nhiệm nặng nề, nhiệm vụ quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Heavy responsibility, important mission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大任;要职;重要工作。肩负重任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!