Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗留
Pinyin: yílíng
Meanings: Để lại, còn sót lại từ quá khứ., To leave behind; remain from the past.
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 贵, 辶, 刀, 田
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh về di tích lịch sử hoặc vấn đề từ quá khứ.
Example: 这座古城留下了许多历史遗迹。
Example pinyin: zhè zuò gǔ chéng liú xià le xǔ duō lì shǐ yí jì 。
Tiếng Việt: Thành phố cổ này để lại nhiều dấu tích lịch sử.

📷 Cửa phân hủy đô thị không có bãi đậu xe
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để lại, còn sót lại từ quá khứ.
Nghĩa phụ
English
To leave behind; remain from the past.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
