Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗留

Pinyin: yí liú

Meanings: Để lại, lưu lại điều gì đó sau khi rời đi hoặc qua đời., To leave something behind after departure or death., ①(以前的事物或现象)继续存在。[例]历史上遗留下来的边界问题。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 贵, 辶, 刀, 田

Chinese meaning: ①(以前的事物或现象)继续存在。[例]历史上遗留下来的边界问题。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ cụ thể phía sau. Ví dụ: 遗留问题 (vấn đề tồn đọng), 遗留财产 (tài sản thừa kế).

Example: 这些问题都是历史遗留下来的。

Example pinyin: zhè xiē wèn tí dōu shì lì shǐ yí liú xià lái de 。

Tiếng Việt: Những vấn đề này đều là do lịch sử để lại.

遗留
yí liú
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để lại, lưu lại điều gì đó sau khi rời đi hoặc qua đời.

To leave something behind after departure or death.

(以前的事物或现象)继续存在。历史上遗留下来的边界问题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗留 (yí liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung