Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒楼
Pinyin: jiǔ lóu
Meanings: Nhà hàng, tửu lâu, Restaurant, dining hall.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 酉, 娄, 木
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ nhà hàng quy mô lớn hoặc truyền thống.
Example: 这家酒楼的菜很好吃。
Example pinyin: zhè jiā jiǔ lóu de cài hěn hǎo chī 。
Tiếng Việt: Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà hàng, tửu lâu
Nghĩa phụ
English
Restaurant, dining hall.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!