Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重心
Pinyin: zhòng xīn
Meanings: Trọng tâm, điểm chính giữa của trọng lượng hoặc sự quan trọng., Center of gravity or focus point., 比喻重复繁多。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 重, 心
Chinese meaning: 比喻重复繁多。
Example: 这幅画的重心在右下角。
Example pinyin: zhè fú huà de zhòng xīn zài yòu xià jiǎo 。
Tiếng Việt: Trọng tâm của bức tranh nằm ở góc dưới bên phải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọng tâm, điểm chính giữa của trọng lượng hoặc sự quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Center of gravity or focus point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻重复繁多。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!