Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 配件
Pinyin: pèi jiàn
Meanings: Phụ kiện, bộ phận phụ trợ., Accessories, auxiliary parts., ①装配机器等的零件或部件。[例]管子配件。*②修理机器等所用的零件或部件。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 己, 酉, 亻, 牛
Chinese meaning: ①装配机器等的零件或部件。[例]管子配件。*②修理机器等所用的零件或部件。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực công nghệ hoặc sản phẩm tiêu dùng.
Example: 这款手机有很多实用的配件。
Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī yǒu hěn duō shí yòng de pèi jiàn 。
Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này có nhiều phụ kiện hữu ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ kiện, bộ phận phụ trợ.
Nghĩa phụ
English
Accessories, auxiliary parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装配机器等的零件或部件。管子配件
修理机器等所用的零件或部件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!