Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 751 đến 780 của 2390 tổng từ

定向
dìng xiàng
Định hướng, hướng tới mục tiêu cụ thể.
定居
dìng jū
Định cư, cư trú lâu dài.
定心丸
dìng xīn wán
Thuốc an thần; điều làm người ta yên tâm...
实事求是
shí shì qiú shì
Cách làm việc dựa trên sự thật, không su...
实体
shí tǐ
Một tổ chức, cá nhân hoặc vật thể cụ thể...
客流
kè liú
Lưu lượng hành khách.
客运
kè yùn
Vận tải hành khách.
宣告
xuān gào
Tuyên bố, thông báo chính thức.
害羞
hài xiū
Ngượng ngùng, ngại ngùng.
害臊
hài sào
Xấu hổ, thẹn thùng.
害虫
hài chóng
Sâu hại, côn trùng gây hại.
家伙
jiā huo
Tên/kẻ (cách gọi thân mật hoặc mỉa mai a...
家喻户晓
jiā yù hù xiǎo
Ai cũng biết, nổi tiếng khắp nơi.
家境
jiā jìng
Hoàn cảnh gia đình (thường là về kinh tế...
家家户户
jiā jiā hù hù
Mỗi nhà, từng hộ gia đình.
密不可分
mì bù kě fēn
Không thể tách rời, gắn bó chặt chẽ.
密集
mì jí
Dày đặc, tập trung ở khoảng cách gần.
富含
fù hán
Giàu có, chứa nhiều cái gì đó (thường là...
富强
fù qiáng
Giàu mạnh, cường thịnh (dùng để chỉ quốc...
富翁
fù wēng
Đại gia, ông trùm giàu có.
富裕
fù yù
Thịnh vượng, no đủ, dư dả về mặt tài chí...
富豪
fù háo
Người giàu có, đại gia.
富足
fù zú
No đủ, giàu có, đầy đủ mọi thứ cần thiết...
寝室
qǐn shì
Phòng ngủ, ký túc xá.
寡妇
guǎ fu
Góa phụ
对准
duì zhǔn
Nhắm vào, chỉnh chính xác vào mục tiêu.
对峙
duì zhì
Đối mặt, đối đầu căng thẳng.
对得起
duì de qǐ
Xứng đáng, không cảm thấy hổ thẹn với đi...
寺庙
sìmiào
Đền chùa, nơi thờ cúng tôn giáo.
寻觅
xún mì
Tìm kiếm, lần tìm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...