Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 751 đến 780 của 2436 tổng từ

字幕
zì mù
Phụ đề trên màn hình (video hoặc phim).
学艺
xué yì
Học nghề hoặc kỹ nghệ, thường liên quan ...
学说
xué shuō
Học thuyết, lý thuyết.
宁可
nìng kě
Thà rằng, thà, sẵn sàng chọn lựa tùy thu...
宁愿
nìng yuàn
Thà rằng, thích hơn, muốn hơn (so với mộ...
宇宙
yǔ zhòu
Vũ trụ
完蛋
wán dàn
Xong đời, hỏng hết; biểu thị sự thất bại...
宏伟
hóng wěi
Hùng vĩ, to lớn và đẹp đẽ (thường dùng đ...
宗旨
zōng zhǐ
Mục đích chính, lý tưởng hoặc nguyên tắc...
定为
dìng wéi
Quy định thành, xác định là.
定做
dìng zuò
Đặt làm riêng, đặt hàng theo yêu cầu.
定向
dìng xiàng
Định hướng, xác định phương hướng hoặc m...
定居
dìng jū
Định cư, cư trú lâu dài tại một nơi.
定心丸
dìng xīn wán
Thuốc an thần; điều làm người ta yên tâm...
实事求是
shí shì qiú shì
Tôn trọng sự thật và khách quan, giải qu...
实体
shí tǐ
Thực thể, một tổ chức hoặc cá nhân tồn t...
客流
kè liú
Lưu lượng hành khách.
客运
kè yùn
Vận chuyển hành khách.
宣告
xuān gào
Công bố, tuyên bố chính thức.
害羞
hài xiū
Xấu hổ, ngượng ngùng.
害臊
hài sào
Xấu hổ, ngượng ngùng.
害虫
hài chóng
Loài côn trùng gây hại, sâu hại.
家伙
jiā huo
Vật dụng, công cụ; cũng có thể ám chỉ co...
家喻户晓
jiā yù hù xiǎo
Ai cũng biết, nổi tiếng khắp nơi.
家境
jiā jìng
Hoàn cảnh gia đình, đặc biệt là tình hìn...
家家户户
jiā jiā hù hù
Mỗi nhà mỗi hộ, tất cả mọi gia đình.
密不可分
mì bù kě fēn
Không thể tách rời, gắn bó chặt chẽ.
密集
mì jí
Dày đặc, tập trung cao độ.
富含
fù hán
Giàu có, chứa nhiều cái gì đó (thường là...
富强
fù qiáng
Giàu có và mạnh mẽ (thường dùng để chỉ q...

Hiển thị 751 đến 780 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...