Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学艺
Pinyin: xué yì
Meanings: Học nghề hoặc kỹ nghệ, thường liên quan đến các ngành thủ công hoặc nghệ thuật., To learn a craft or art, often related to handicrafts or performing arts., ①学问、技艺。[例]他俩在切磋学艺。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 乙, 艹
Chinese meaning: ①学问、技艺。[例]他俩在切磋学艺。
Grammar: Có thể là danh từ (việc học nghề) hoặc động từ (hành động học nghề).
Example: 他在年轻时学艺。
Example pinyin: tā zài nián qīng shí xué yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy học nghề khi còn trẻ.

📷 bàn chải nghệ thuật
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học nghề hoặc kỹ nghệ, thường liên quan đến các ngành thủ công hoặc nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
To learn a craft or art, often related to handicrafts or performing arts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学问、技艺。他俩在切磋学艺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
