Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定为

Pinyin: dìng wéi

Meanings: Quy định thành, xác định là., To designate as; to specify as.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 𤴓, 为

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc mệnh đề giải thích.

Example: 这天被定为国家节日。

Example pinyin: zhè tiān bèi dìng wèi guó jiā jié rì 。

Tiếng Việt: Ngày này được quy định là ngày lễ quốc gia.

定为
dìng wéi
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy định thành, xác định là.

To designate as; to specify as.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

定为 (dìng wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung