Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客运
Pinyin: kè yùn
Meanings: Vận chuyển hành khách., Passenger transportation., ①交通部门载运旅客的业务。[例]客运列车。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 各, 宀, 云, 辶
Chinese meaning: ①交通部门载运旅客的业务。[例]客运列车。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc chuyên ngành giao thông.
Example: 铁路部门负责客运业务。
Example pinyin: tiě lù bù mén fù zé kè yùn yè wù 。
Tiếng Việt: Bộ phận đường sắt chịu trách nhiệm về dịch vụ vận chuyển hành khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận chuyển hành khách.
Nghĩa phụ
English
Passenger transportation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交通部门载运旅客的业务。客运列车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!